Có 1 kết quả:

百卉千葩 bǎi huì qiān pā ㄅㄞˇ ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧㄢ ㄆㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

myriad plants and flowers (idiom); rich and colorful

Bình luận 0