Có 1 kết quả:
百卉千葩 bǎi huì qiān pā ㄅㄞˇ ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧㄢ ㄆㄚ
bǎi huì qiān pā ㄅㄞˇ ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧㄢ ㄆㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
myriad plants and flowers (idiom); rich and colorful
Bình luận 0
bǎi huì qiān pā ㄅㄞˇ ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧㄢ ㄆㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0